Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơn dương
* noun
- chamois
=con sơn dương
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơn dương
* dtừ|- chamoiscon sơn dương
* Từ tham khảo/words other:
-
chồn vizon
-
chon von
-
chờn vờn
-
chôn vùi
-
chôn xuống mộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơn dương
* Từ tham khảo/words other:
- chồn vizon
- chon von
- chờn vờn
- chôn vùi
- chôn xuống mộ