Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
soi xét
* verb
- to examine, to consider
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
soi xét
* đtừ|- to examine, to consider
* Từ tham khảo/words other:
-
chối bỏ
-
chơi bời
-
chơi bời lêu lổng
-
chơi bời nhảm nhí mất thời giờ
-
chơi bời phóng đãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
soi xét
* Từ tham khảo/words other:
- chối bỏ
- chơi bời
- chơi bời lêu lổng
- chơi bời nhảm nhí mất thời giờ
- chơi bời phóng đãng