Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
soi rọi
- Light up; shed light on; enlighten
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
soi rọi
- light up; shed light on; enlighten
* Từ tham khảo/words other:
-
chối bay
-
chồi bên
-
chối bỏ
-
chơi bời
-
chơi bời lêu lổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
soi rọi
* Từ tham khảo/words other:
- chối bay
- chồi bên
- chối bỏ
- chơi bời
- chơi bời lêu lổng