Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sôi kinh nấu sử
- to stuty hard for the examination
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên môn
-
chuyên môn hóa
-
chuyên môn hóa về
-
chuyên mục
-
chuyến này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sôi kinh nấu sử
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên môn
- chuyên môn hóa
- chuyên môn hóa về
- chuyên mục
- chuyến này