Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
soi bóng
- Reflect
=Anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ+He looked at the rows of trees reflected in the lake
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
soi bóng
- to reflect|= anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ he looked at the rows of trees reflected in the lake
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi bập bênh
-
chối bay
-
chồi bên
-
chối bỏ
-
chơi bời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
soi bóng
* Từ tham khảo/words other:
- chơi bập bênh
- chối bay
- chồi bên
- chối bỏ
- chơi bời