Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ thảo
- Draft roughly
=Bản sơ thảo+A first draft, a rough draft
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơ thảo
- draft roughly|= bản sơ thảo a first draft, a rough draft
* Từ tham khảo/words other:
-
chôn cất
-
chôn chân
-
chồn chân
-
chồn chân mỏi gối
-
chon chót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ thảo
* Từ tham khảo/words other:
- chôn cất
- chôn chân
- chồn chân
- chồn chân mỏi gối
- chon chót