Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chôn cất
- To inter
=chôn cất tử sĩ+to inter a war dead
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chôn cất
- to inter, bury, inhume|= chôn cất tử sĩ to inter a war dead
* Từ tham khảo/words other:
-
bảnh bao
-
bánh bao nhân hoa quả
-
bánh bao nhân nho
-
bánh bao nhân táo
-
bánh bèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chôn cất
* Từ tham khảo/words other:
- bảnh bao
- bánh bao nhân hoa quả
- bánh bao nhân nho
- bánh bao nhân táo
- bánh bèo