Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số một
* noun
- number one
* adj
- first, overall
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
số một
- number one; first; first gear
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi trò mèo vờn chuột
-
chơi trội
-
chọi trúng
-
chọi trúng quả khác
-
chối từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số một
* Từ tham khảo/words other:
- chơi trò mèo vờn chuột
- chơi trội
- chọi trúng
- chọi trúng quả khác
- chối từ