Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi trội
- To give oneself airs, to play the high and mighty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chơi trội
- to upstage; to show off; to make oneself conspicuous; to draw attention to oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh đường
-
bánh fan
-
bánh flăng
-
bánh flum
-
bánh ga tô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi trội
* Từ tham khảo/words other:
- bánh đường
- bánh fan
- bánh flăng
- bánh flum
- bánh ga tô