Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sồ lồng
- get loose, escape from prison
* Từ tham khảo/words other:
-
người trích rượu
-
người trịch thượng
-
người triệt
-
người triệu tập họp
-
người triều tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sồ lồng
* Từ tham khảo/words other:
- người trích rượu
- người trịch thượng
- người triệt
- người triệu tập họp
- người triều tiên