Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay thảo
- virtuous, righteous; loyal and kind, sincere|= người ngay thảo decent man
* Từ tham khảo/words other:
-
đinh đóng đường ray
-
đinh đóng giày
-
đinh đóng hòm
-
định dùng
-
dinh dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay thảo
* Từ tham khảo/words other:
- đinh đóng đường ray
- đinh đóng giày
- đinh đóng hòm
- định dùng
- dinh dưỡng