Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ đốn
- go to the bad, take a bad turn
* Từ tham khảo/words other:
-
tức tốc
-
tức tối
-
túc trái
-
tục trần
-
túc trí đa mưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ đốn
* Từ tham khảo/words other:
- tức tốc
- tức tối
- túc trái
- tục trần
- túc trí đa mưu