Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày thanh toán
- account day; payment date
* Từ tham khảo/words other:
-
số tiền biển thủ
-
số tiền cộng vào giá vốn
-
số tiền cúng
-
số tiền để gây vốn
-
số tiền đòi hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày thanh toán
* Từ tham khảo/words other:
- số tiền biển thủ
- số tiền cộng vào giá vốn
- số tiền cúng
- số tiền để gây vốn
- số tiền đòi hỏi