Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số lớn
- The greatest part; the majority
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
số lớn
- the greatest part; the majority
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi trèo
-
chơi trịch thượng
-
chơi trò bài tay
-
chơi trò mèo vờn chuột
-
chơi trội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số lớn
* Từ tham khảo/words other:
- chơi trèo
- chơi trịch thượng
- chơi trò bài tay
- chơi trò mèo vờn chuột
- chơi trội