Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh viên đoạt giải
- award-winning/prize-winning student
* Từ tham khảo/words other:
-
phép hoán xưng
-
phép hợp ba phần bạc một phần vàng
-
phép in ảnh chấm
-
phép in bản đá
-
phép in ximili
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh viên đoạt giải
* Từ tham khảo/words other:
- phép hoán xưng
- phép hợp ba phần bạc một phần vàng
- phép in ảnh chấm
- phép in bản đá
- phép in ximili