Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất cát
- Sandy soil, sandy land
- Cultivable land (nói khái quát)
=Đất cát màu mỡ+Fertile land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đất cát
- sandy soil|- (nói chung) cultivable land|= đất cát màu mỡ fertile land
* Từ tham khảo/words other:
-
bị buộc vào
-
bị buông lơi
-
bị buông lỏng
-
bị bướu giáp
-
bi ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất cát
* Từ tham khảo/words other:
- bị buộc vào
- bị buông lơi
- bị buông lỏng
- bị bướu giáp
- bi ca