sinh sự | * verb - to make troubles, to cause a quarrel * adj - quarrelsome |
sinh sự | - to ask/look for trouble|= lái xe mà không có bằng lái tức là sinh sự rồi còn gì! it's really asking for trouble driving without a driver's licence!|- to pick a quarrel with somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- choáng óc
- choáng tai
- choáng váng
- choành choạch
- choắt