Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh ly
- separation in life and parting in death|= ' đau lòng tử biệt sinh ly ' (nguyễn du) how heart-rending is separation in life and parting in death
* Từ tham khảo/words other:
-
khó nhai
-
khó nhằn
-
khó nhận rõ
-
khó nhận thức được
-
khó nhìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh ly
* Từ tham khảo/words other:
- khó nhai
- khó nhằn
- khó nhận rõ
- khó nhận thức được
- khó nhìn