cấm chỉ | * verb - To strictly ban =đòi cấm chỉ việc dùng các vũ khí giết người hàng loạt+to demand that the use of every mass-killing weapon should be strictly banned |
cấm chỉ | - to ban strictly/absolutely; to forbid strictly/absolutely|= đòi cấm chỉ việc dùng các vũ khí giết người hàng loạt to demand that the use of every mass-killing weapon should be strictly banned |
* Từ tham khảo/words other:
- bản ghi nhớ
- bản ghi những món tiền phải trả
- bạn già
- bán giá cắt cổ
- bán giá hạ