cam chịu | * verb -to reconcile; to be content with =cam chịu số_phận của mình+to accept one's fate with resignation |
cam chịu | - to resign oneself to something; to accept resignedly/with resignation|= cam chịu thất bại to resign oneself to defeat; to accept failure with resignation|= cam chịu số phận to accept one's fate resignedly/with resignation; to resign oneself to one's fate |
* Từ tham khảo/words other:
- bài toán ứng dụng
- bài tóm tắt
- bại trận
- bãi trâu đằm
- bài trí