Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siêu nhiên
* noun
- supernatural
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
siêu nhiên
- supernatural|= những khả năng siêu nhiên supernatural powers
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ xây xước
-
cho xe chạy
-
chờ xem
-
chỗ xơ ra
-
chỗ xoắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siêu nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ xây xước
- cho xe chạy
- chờ xem
- chỗ xơ ra
- chỗ xoắn