Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho xe chạy
* thngữ|- to drive along
* Từ tham khảo/words other:
-
không được giác ngộ
-
không được giải đáp
-
không được giải phóng
-
không được giải quyết
-
không được giải rõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho xe chạy
* Từ tham khảo/words other:
- không được giác ngộ
- không được giải đáp
- không được giải phóng
- không được giải quyết
- không được giải rõ