Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rệu
- (địa phương) Overripe, pulpy
=Trái mãng cầu chín rệu+An overripe custard-apple
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rệu
(địa phương) overripe, pulpy|= trái mãng cầu chín rệu an overripe custard-apple
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu thay cho
-
chịu theo
-
chịu thiệt
-
chịu thiệt thòi
-
chịu thiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rệu
* Từ tham khảo/words other:
- chịu thay cho
- chịu theo
- chịu thiệt
- chịu thiệt thòi
- chịu thiếu