Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rêu rao
* verb
- to speak ill of; to divulge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rêu rao
* dtừ|- speak ill of; divulge; tattle; invent stories; make public/know; slander; traduce; spread scandal; clamour about
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu tang
-
chịu thất bại
-
chịu thay cho
-
chịu theo
-
chịu thiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rêu rao
* Từ tham khảo/words other:
- chịu tang
- chịu thất bại
- chịu thay cho
- chịu theo
- chịu thiệt