Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chờ xem
* verb
-To wait and see
=chính sách chờ xem+wait and see policy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chờ xem
* đtừ|- to wait and see
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh cốc
-
bánh cốm
-
bánh côn
-
bánh công tác
-
bánh cưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chờ xem
* Từ tham khảo/words other:
- bánh cốc
- bánh cốm
- bánh côn
- bánh công tác
- bánh cưới