Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siêu hiển vi
- Ultramicroscopic
=Kính siêu hiển vi+Ultramicroscope
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
siêu hiển vi
- ultramicroscopic|= kính siêu hiển vi ultramicroscope
* Từ tham khảo/words other:
-
cho vui
-
cho xả
-
chỗ xa nhất
-
chỗ xây xước
-
cho xe chạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siêu hiển vi
* Từ tham khảo/words other:
- cho vui
- cho xả
- chỗ xa nhất
- chỗ xây xước
- cho xe chạy