Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho vui
- for fun; for sport; for pleasure; for amusement; for recreation|= làm chuyện gì cho vui to do something for amusement|= anh ta đâu phải là ca sĩ anh ta hát cho vui thôi he is not a singer he sings just for pleasure
* Từ tham khảo/words other:
-
nhược
-
nhược bằng
-
nhược điểm
-
nhược người
-
nhuốc nha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho vui
* Từ tham khảo/words other:
- nhược
- nhược bằng
- nhược điểm
- nhược người
- nhuốc nha