Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoang nhạc
- orchestra pit, pit(in a theatre)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoang nhạc
- orchestra pit, pit(in a theatre)
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nắm
-
cách năm ngày
-
cách nào cũng được
-
cách nấu ăn
-
cách nấu nướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoang nhạc
* Từ tham khảo/words other:
- cách nắm
- cách năm ngày
- cách nào cũng được
- cách nấu ăn
- cách nấu nướng