Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sĩ quan trực
- officer on duty; duty officer
* Từ tham khảo/words other:
-
tam sinh
-
tâm sinh dục
-
tâm sinh lý
-
tàm sở
-
tâm son
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sĩ quan trực
* Từ tham khảo/words other:
- tam sinh
- tâm sinh dục
- tâm sinh lý
- tàm sở
- tâm son