Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sậy
* noun
- reed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sậy
- reed|= con người là một cây sậy biết suy nghĩ man is a thinking reed
* Từ tham khảo/words other:
-
cho trọ
-
chỗ trọ
-
chỗ trở tay
-
cho trở về nước
-
chợ trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sậy
* Từ tham khảo/words other:
- cho trọ
- chỗ trọ
- chỗ trở tay
- cho trở về nước
- chợ trời