Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sâu bọ
- Insect
#Syn
- cũng như côn trùng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sâu bọ
- cũng như côn trùng insect
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ thoát ra
-
chỗ thối
-
chờ thời
-
cho thôi việc
-
cho thu hoạch cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sâu bọ
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thoát ra
- chỗ thối
- chờ thời
- cho thôi việc
- cho thu hoạch cao