Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sâu bệnh
- Pest, insect
=Thuốc trừ sâu bệnh+Insecticides, perticides
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sâu bệnh
- pestilent insect|= thuốc trừ sâu bệnh insecticide; pesticide
* Từ tham khảo/words other:
-
cho thoát ra
-
chỗ thoát ra
-
chỗ thối
-
chờ thời
-
cho thôi việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sâu bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- cho thoát ra
- chỗ thoát ra
- chỗ thối
- chờ thời
- cho thôi việc