Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàng lọc
* verb
- to creen, to select
=Họ đã được sàng lọc kỹ lưỡng+They have been selected carefully
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sàng lọc
* đtừ|- to creen, to select|= họ đã được sàng lọc kỹ lưỡng they have been selected carefully
* Từ tham khảo/words other:
-
chõ mũi
-
chõ mũi vào việc của người khác
-
cho mướn
-
cho mượn
-
cho mướn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàng lọc
* Từ tham khảo/words other:
- chõ mũi
- chõ mũi vào việc của người khác
- cho mướn
- cho mượn
- cho mướn lại