sáng | * adj - bright, light =buồng sáng+light room =màu sáng+light colour legible =Anh ta viết chữ sáng quá+His writings are so light -clear,laminous =câu văn sáng+luminous sentence * noun - morning =làm việc từ sáng đến tối+to work from morning till night |
sáng | - bright; light|= buồng sáng light room|= màu sáng light colour|- to give a light|= bóng đèn này sáng lắm this bulb throws out a lot of light; this bulb gives a very good light|= đèn pin này không sáng lắm this flashlight doesn't throw out much light; this flashlight doesn't give a very good light|- clear; laminous|= câu văn sáng luminous sentence|- morning|= bốn giờ sáng four o'clock in the morning; 4 am|= làm việc từ sáng đến tối to work from morning till night; to work from dawn till dusk |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nạc
- chỗ nằm
- chở nặng
- chỗ năng lui tới
- chỗ này