Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản xuất hợp lý hóa
- rationalized production
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy oán trả oán
-
lay ơn
-
lấy ơn trả oán
-
lấy ơn trả ơn
-
lạy ông tôi ở bụi này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản xuất hợp lý hóa
* Từ tham khảo/words other:
- lấy oán trả oán
- lay ơn
- lấy ơn trả oán
- lấy ơn trả ơn
- lạy ông tôi ở bụi này