Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
óc trâu
- Clotty substance
=Hồ quấy không khéo thành óc trâu+Glue unskilfully prepared is just a clotty substance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
óc trâu
- clotty substance|= hồ quấy không khéo thành óc trâu unskilfully prepared glue is just a clotty substance
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy nhỏ giọt
-
chạy nhông
-
chạy như bay
-
chạy như điên
-
chảy như một dòng suối nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
óc trâu
* Từ tham khảo/words other:
- chảy nhỏ giọt
- chạy nhông
- chạy như bay
- chạy như điên
- chảy như một dòng suối nhỏ