Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
san định
* verb
- to revise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
san định
* đtừ|- to revise; determine, fix, specify, make more exact/precise/accurate, define more exactly/precisely, accurately
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ lội
-
chỗ lồi lên
-
chỗ lồi lên gồ ghề
-
chỗ lồi lõm
-
chỗ lồi ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
san định
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ lội
- chỗ lồi lên
- chỗ lồi lên gồ ghề
- chỗ lồi lõm
- chỗ lồi ra