Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ lồi lên
* dtừ|- promontory, knurl, protuberance, prominence
* Từ tham khảo/words other:
-
người trong giáo hội
-
người trồng hoa
-
người trong hoàng tộc
-
người trồng lan
-
người trong ngành buôn bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ lồi lên
* Từ tham khảo/words other:
- người trong giáo hội
- người trồng hoa
- người trong hoàng tộc
- người trồng lan
- người trong ngành buôn bán