Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắn bìm
- Big tree's creeper
- (từ cũ; văn chương) Concubine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắn bìm
- big tree's creeper; (từ cũ; văn chương) concubine
* Từ tham khảo/words other:
-
chó sipeki
-
chó sói
-
chó sói con
-
chó sói đất
-
chó sói đội lốt cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắn bìm
* Từ tham khảo/words other:
- chó sipeki
- chó sói
- chó sói con
- chó sói đất
- chó sói đội lốt cừu