Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sân bay
* noun
- airport
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sân bay
- xem phi trường|= thủ tục hải quan ở sân bay đơn giản thật it's really easy to go through customs at the airport|= đón ai ở sân bay to pick somebody up at the airport
* Từ tham khảo/words other:
-
chó thám thính
-
chỗ thân quen
-
chỗ thân tình
-
chỗ thành chai
-
chỗ tháo ách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sân bay
* Từ tham khảo/words other:
- chó thám thính
- chỗ thân quen
- chỗ thân tình
- chỗ thành chai
- chỗ tháo ách