san bằng | * verb - to level, to raze to the ground =san bằng mặt đường+to level a road surface |
san bằng | * dtừ|- như san phẳng|- level, raze to the ground, smooth, make even, level out or remove (obstacles, difficulties, etc)|= san bằng mặt đường to level a road surface |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ loe ra
- chỗ lồi
- chỗ lội
- chỗ lồi lên
- chỗ lồi lên gồ ghề