Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ lồi
* dtừ|- gibbosity
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹo bông
-
kéo buồm
-
keo cá
-
kẽo cà kẽo kẹt
-
kéo cả nhả cả ổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ lồi
* Từ tham khảo/words other:
- kẹo bông
- kéo buồm
- keo cá
- kẽo cà kẽo kẹt
- kéo cả nhả cả ổ