Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sách thư viện
- library book|= quy định về việc mượn và trả sách thư viện regulations on borrowing and returning library books|= gia hạn mượn sách thư viện to renew a library book
* Từ tham khảo/words other:
-
người vòi khéo
-
người vớt bọt biển
-
người vớt những vật trôi giạt
-
người vú
-
người vu khống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sách thư viện
* Từ tham khảo/words other:
- người vòi khéo
- người vớt bọt biển
- người vớt những vật trôi giạt
- người vú
- người vu khống