Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẫn dầu
* verb
-to lead; to come foremost
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dẫn dầu
* đtừ|- to lead; to come foremost
* Từ tham khảo/words other:
-
bất ngờ đối đáp lại
-
bất ngờ đưa ra
-
bất ngờ như sét đánh ngang tai
-
bất ngờ phát hiện ra
-
bất ngờ tấn công lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẫn dầu
* Từ tham khảo/words other:
- bất ngờ đối đáp lại
- bất ngờ đưa ra
- bất ngờ như sét đánh ngang tai
- bất ngờ phát hiện ra
- bất ngờ tấn công lại