Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẫn dắt
- to guide; to lead; to direct|= dẫn dắt quần chúng to guide the masses|= biết cách dẫn dắt câu chuyện to know how to direct the conversation up to some subject
* Từ tham khảo/words other:
-
xeo
-
xèo
-
xéo
-
xẽo
-
xẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẫn dắt
* Từ tham khảo/words other:
- xeo
- xèo
- xéo
- xẽo
- xẻo