Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ thó
- small; tiny|= người nhỏ thó small person
* Từ tham khảo/words other:
-
cây đuôi chồn
-
cây đuôi công
-
cấy dưới da
-
cây dương lá rung
-
cây dương lá rụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ thó
* Từ tham khảo/words other:
- cây đuôi chồn
- cây đuôi công
- cấy dưới da
- cây dương lá rung
- cây dương lá rụng