Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượu trắng
- white wine; vietnamese rice wine
* Từ tham khảo/words other:
-
trò chơi bịt mắt bắt dê
-
trò chơi bội tín
-
trò chơi bôn ling
-
trò chơi cầu lông
-
trò chơi cay cú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượu trắng
* Từ tham khảo/words other:
- trò chơi bịt mắt bắt dê
- trò chơi bội tín
- trò chơi bôn ling
- trò chơi cầu lông
- trò chơi cay cú