Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải quyết vội vàng
* thngữ|- to huddle over, to knock up, to huddle up
* Từ tham khảo/words other:
-
điên cuồng rồ dại
-
điền dã
-
diện đả kích
-
diễn đài
-
điên dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải quyết vội vàng
* Từ tham khảo/words other:
- điên cuồng rồ dại
- điền dã
- diện đả kích
- diễn đài
- điên dại