Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượu tăm
- high quality rice spirits, strong drinks
* Từ tham khảo/words other:
-
hồi tín
-
hỏi tin tức
-
hồi tỉnh
-
hồi tỉnh lại
-
hổi tỉnh lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượu tăm
* Từ tham khảo/words other:
- hồi tín
- hỏi tin tức
- hồi tỉnh
- hồi tỉnh lại
- hổi tỉnh lại