Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho điện giật
* ngđtừ|- electrify|* dtừ|- electrification
* Từ tham khảo/words other:
-
khổ thơ
-
kho thóc
-
kho thuốc nổ
-
kho thuốc súng
-
khó thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho điện giật
* Từ tham khảo/words other:
- khổ thơ
- kho thóc
- kho thuốc nổ
- kho thuốc súng
- khó thương